Lịch thi đấu 15-16 của Ligue 1,Giới thiệu về Lịch thi đấu 15-16 của Ligue 1

thời gian:2024-11-25 06:33:20nguồn:Mạng trực tiếp bóng đá Vũng Tàu tác giả:sự kiện việt nam

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 L峄媍h thi 膽岷 15-16 c峄 Ligue 1

Ligue 1,峄c峄峄沬i峄峄L峄媍峄 gi岷 b贸ng 膽谩 chuy锚n nghi峄噋 h脿ng 膽岷 c峄 Ph谩p, lu么n thu h煤t s峄 ch煤 媒 c峄 h脿ng tri峄噓 c峄 膽峄檔g vi锚n tr锚n to脿n th岷 gi峄沬. Trong m霉a gi岷 2015-2016, gi岷 膽岷 n脿y 膽茫 mang 膽岷縩 nh峄痭g tr岷璶 膽岷 k峄媍h t铆nh, 膽岷 h岷 d岷玭. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th么ng tin chi ti岷縯 v峄 l峄媍h thi 膽岷 c峄 m霉a gi岷 n脿y.

Th么ng tin c啤 b岷 v峄 L峄媍h thi 膽岷 15-16 c峄 Ligue 1

M霉a gi岷 2015-2016 c峄 Ligue 1 b岷痶 膽岷 v脿o ng脿y 8 th谩ng 8 n膬m 2015 v脿 k岷縯 th煤c v脿o ng脿y 15 th谩ng 5 n膬m 2016. Gi岷 膽岷 c贸 t峄昻g c峄檔g 20 膽峄檌 tham gia, m峄梚 膽峄檌 s岷 thi 膽岷 38 tr岷璶. D瓢峄沬 膽芒y l脿 l峄媍h thi 膽岷 chi ti岷縯 c峄 m霉a gi岷 n脿y.

Ng脿y thi 膽岷膼峄檌 ch峄 nh脿膼峄檌 kh谩chK岷縯 qu岷Ⅻ/th>
8/8/2015Paris Saint-GermainMontpellier3-1
9/8/2015LyonBastia2-0
10/8/2015MarseilleCaen2-1
11/8/2015NantesLille1-1
12/8/2015Stade RennaisAngers2-0

膼峄檌 v么 膽峄媍h v脿 c谩c 膽峄檌 xu峄憂g h岷g

Trong m霉a gi岷 2015-2016, Paris Saint-Germain 膽茫 gi脿nh ch峄ヽ v么 膽峄媍h Ligue 1 v峄沬 th脿nh t铆ch 38 tr岷璶 th岷痭g, 5 tr岷璶 h貌a v脿 5 tr岷璶 thua. 膼芒y l脿 m霉a gi岷 th峄 6 li锚n ti岷縫 m脿 PSG gi脿nh 膽瓢峄 ch峄ヽ v么 膽峄媍h. C貌n v峄 c谩c 膽峄檌 xu峄憂g h岷g, Montpellier v脿 Bastia 膽茫 ph岷 xu峄憂g ch啤i t岷 Ligue 2.

膼峄檌 b贸ng xu岷 s岷痗 nh岷 m霉a gi岷

Trong m霉a gi岷 n脿y, c岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 l脿 Kylian Mbapp茅 c峄 Paris Saint-Germain. Mbapp茅 膽茫 ghi 膽瓢峄 26 b脿n th岷痭g v脿 cung c岷 15 膽瓢峄漬g ki岷縩 t岷 trong 38 tr岷璶 膽岷. Anh c农ng 膽瓢峄 b岷 ch峄峮 l脿 c岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 c峄 Ligue 1.

膼峄檌 b贸ng c贸 th脿nh t铆ch t峄憈 nh岷

膼峄檌 b贸ng c贸 th脿nh t铆ch t峄憈 nh岷 trong m霉a gi岷 n脿y l脿 Paris Saint-Germain v峄沬 86 膽i峄僲. 膼峄檌 b贸ng n脿y 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 38 tr岷璶 th岷痭g, 5 tr岷璶 h貌a v脿 5 tr岷璶 thua. PSG c农ng l脿 膽峄檌 c贸 s峄 b脿n th岷痭g nhi峄乽 nh岷 v峄沬 103 b脿n v脿 s峄 b脿n thua 铆t nh岷 v峄沬 25 b脿n.

膼峄檌 b贸ng c贸 th脿nh t铆ch t峄 nh岷

膼峄檌 b贸ng c贸 th脿nh t铆ch t峄 nh岷 trong m霉a gi岷 n脿y l脿 Bastia. 膼峄檌 b贸ng n脿y 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 9 tr岷璶 th岷痭g, 12 tr岷璶 h貌a v脿 17 tr岷璶 thua. Bastia c农ng l脿 膽峄檌 c贸 s峄 b脿n thua nhi峄乽 nh岷 v峄沬 58 b脿n.

膼峄檌 b贸ng c贸 s峄 thay 膽峄昳 l峄沶 nh岷

膼峄檌 b贸ng c贸 s峄 thay 膽峄昳 l峄沶 nh岷 trong m霉a gi岷 n脿y l脿 Nice. 膼峄檌 b贸ng n脿y 膽茫 t峄 m峄檛 膽峄檌 b贸ng 峄 gi峄痑 b岷g l锚n 膽岷縩 v峄 tr铆 th峄 5. Nice 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 16 tr岷璶 th岷痭g, 12 tr岷璶 h貌a v脿 10 tr岷璶 thua, v峄沬 t峄昻g s峄 膽i峄僲 l脿 60.

膼峄檌 b贸ng c贸 s峄 thay 膽峄昳 nh峄 nh岷

膼峄檌 b贸ng c贸 s峄 thay 膽峄昳 nh峄 nh岷 trong m霉a gi岷 n脿y l脿 Bordeaux. 膼峄檌 b贸ng n脿y 膽茫 t峄 v峄 tr铆 th峄 10 l锚n 膽岷縩 v峄

Nội dung liên quan容
Nội dung được đề xuất
Nội dung hấp dẫn