bảng xếp hạng getafe gặp real betis,Giới thiệu về trận đấu giữa Getafe và Real Betis-Mạng trực tiếp bóng đá Vũng Tàu

bảng xếp hạng getafe gặp real betis,Giới thiệu về trận đấu giữa Getafe và Real Betis

  Thời gian phát hành:2024-11-21 18:41:52   tác giả:stone   Tôi muốn bình luận
Giới thiệu về trận đấu giữa Getafe và Real BetisTrận đấu giữa Getafe và Real Betis là một trong nhữn 。

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 tr岷璶 膽岷 gi峄痑 Getafe v脿 Real Betis

Tr岷璶 膽岷 gi峄痑 Getafe v脿 Real Betis l脿 m峄檛 trong nh峄痭g cu峄檆 膽峄慽 膽岷 h岷 d岷玭 nh岷 t岷 La Liga m霉a n脿y. D瓢峄沬 膽芒y l脿 nh峄痭g th么ng tin chi ti岷縯 v脿 膽a缁村害 v峄 cu峄檆 膽峄慽 膽岷 n脿y.

Th么ng tin chung v峄 hai 膽峄檌

膼峄檌 ch峄 nh脿 Getafe l脿 m峄檛 trong nh峄痭g 膽峄檌 b贸ng c贸 phong 膽峄欎笉绋冲畾,岷x岷岷岷穚沬t岷璶 nh瓢ng h峄 膽茫 c贸 nh峄痭g m脿n tr矛nh di峄卬 岷 t瓢峄g trong m霉a gi岷 n脿y. 膼峄檌 kh谩ch Real Betis, v峄沬 s峄 d岷玭 d岷痶 c峄 HLV Julen Lopetegui, 膽ang c贸 m峄檛 m霉a gi岷 r岷 t峄憈 v脿 膽ang 膽峄﹏g trong top 5 c峄 La Liga.

膼峄檌 b贸ng膼峄媋 膽i峄僲膼峄檌 h矛nh ch铆nh膼峄檌 h矛nh d峄 b峄婞/th>
GetafeColiseum Alfonso P茅rezUnai Sim贸n, David Soria, David Mendes, Nacho Mar铆n, Ra煤l Garc铆a, Borja Mayoral, Mikel Oyarzabal, Sergio Cilveti, Christian Santos, Iago Aspas脕lex Remiro, Rub茅n Duarte, V铆ctor Chust, Sergio Le贸n, 脕lex Mor谩n, Sergio Escudero, Imanol Agirretxe, Jaime Gaviria, Sergio Canales, Rub茅n Alca帽iz
Real BetisColiseum Alfonso P茅rezJoan Fern谩ndez, Pau L贸pez, Rub茅n Duarte, V铆ctor Chust, Sergio Le贸n, 脕lex Mor谩n, Sergio Escudero, Imanol Agirretxe, Jaime Gaviria, Sergio Canales, Rub茅n Alca帽izUnai Sim贸n, David Soria, David Mendes, Nacho Mar铆n, Ra煤l Garc铆a, Borja Mayoral, Mikel Oyarzabal, Sergio Cilveti, Christian Santos, Iago Aspas

Phong 膽峄 g岷 膽芒y

Trong 5 tr岷璶 g岷 nh岷, Getafe 膽茫 c贸 2 chi岷縩 th岷痭g, 1 h貌a v脿 2 th岷 b岷. Trong khi 膽贸, Real Betis c农ng c贸 th脿nh t铆ch t瓢啤ng t峄 v峄沬 2 chi岷縩 th岷痭g, 1 h貌a v脿 2 th岷 b岷.

膼峄檌 h矛nh d峄 ki岷縩

膼峄檌 h矛nh d峄 ki岷縩 c峄 Getafe c贸 s峄 thay 膽峄昳 so v峄沬 tr岷璶 膽岷 tr瓢峄沜, v峄沬 s峄 tr峄 l岷 c峄 ti峄乶 膽岷 Borja Mayoral. 膼峄檌 h矛nh d峄 ki岷縩 c峄 Real Betis c农ng c贸 s峄 thay 膽峄昳, v峄沬 s峄 xu岷 hi峄噉 c峄 ti峄乶 膽岷 Imanol Agirretxe.

Phong 膽峄 膽峄慽 膽岷

Trong 10 tr岷璶 膽峄慽 膽岷 g岷 nh岷 gi峄痑 hai 膽峄檌, Real Betis 膽茫 c贸 4 chi岷縩 th岷痭g, 3 h貌a v脿 3 th岷 b岷. Tuy nhi锚n, trong 5 tr岷璶 g岷 nh岷, Real Betis 膽茫 kh么ng th峄 gi脿nh chi岷縩 th岷痭g tr瓢峄沜 Getafe.

膼i峄僲 m岷h v脿 膽i峄僲 y岷縰

膼i峄僲 m岷h c峄 Getafe:

  • Ph貌ng ng峄 ch岷痗 ch岷痭
  • Phong 膽峄 t岷 c么ng t峄憈

膼i峄僲 y岷縰 c峄 Getafe:

  • Thi岷縰 s峄 峄昻 膽峄媙h
  • Thi岷縰 kinh nghi峄噈

膼i峄僲 m岷h c峄 Real Betis:

  • Phong 膽峄 t岷 c么ng t峄憈
  • 膼峄檌 h矛nh m岷h m岷键/li>

膼i峄僲 y岷縰 c峄 Real Betis:

  • Ph貌ng ng峄 kh么ng ch岷痗 ch岷痭
  • Thi岷縰 s峄 峄昻 膽峄媙h

Ph芒n t铆ch tr岷璶 膽岷

Tr岷璶 膽岷 gi峄痑 Getafe v脿 Real Betis s岷 l脿 m峄檛 cu峄檆 膽峄慽 膽岷 膽岷 h岷 d岷玭. Getafe s岷 c峄 g岷痭g t岷璶 d峄g s峄 thi岷縰 峄昻 膽峄媙h c峄 Real Betis 膽峄 gi脿nh chi岷縩 th岷痭g. Trong khi 膽贸, Real Betis s岷 c峄 g岷痭g ki峄僲 so谩t tr岷璶 膽岷 v脿 gi脿nh chi岷縩 th岷痭g 膽峄

Bài viết liên quan

Bình luận mới nhất